調味
ちょうみ「ĐIỀU VỊ」
Gia vị
調味料をスプーンで量る時は、摺り切りにする事。
Gạt ngang thìa súp để đo lượng gia vị.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc gia giảm gia vị.

Bảng chia động từ của 調味
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調味する/ちょうみする |
Quá khứ (た) | 調味した |
Phủ định (未然) | 調味しない |
Lịch sự (丁寧) | 調味します |
te (て) | 調味して |
Khả năng (可能) | 調味できる |
Thụ động (受身) | 調味される |
Sai khiến (使役) | 調味させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調味すられる |
Điều kiện (条件) | 調味すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 調味しろ |
Ý chí (意向) | 調味しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 調味するな |