調味液
ちょうみえき「ĐIỀU VỊ DỊCH」
Dung dịch gia vị
調味液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調味液
調味 ちょうみ
gia vị
着味液 ちゃくみえき
seasoning solution, flavoring solution
調味缶 ちょうみかん
hộp đựng gia vị
調味料 ちょうみりょう
đồ gia vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
うま味調味料 うまみちょうみりょう
chất tăng cường hương vị , mì chính
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
調味用ディスペンサー ちょうみようディスペンサー
hộp đựng gia vị