調弦
ちょうげん ちょうつる「ĐIỀU HUYỀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lên dây, sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng

Từ đồng nghĩa của 調弦
noun
Bảng chia động từ của 調弦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調弦する/ちょうげんする |
Quá khứ (た) | 調弦した |
Phủ định (未然) | 調弦しない |
Lịch sự (丁寧) | 調弦します |
te (て) | 調弦して |
Khả năng (可能) | 調弦できる |
Thụ động (受身) | 調弦される |
Sai khiến (使役) | 調弦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調弦すられる |
Điều kiện (条件) | 調弦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 調弦しろ |
Ý chí (意向) | 調弦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 調弦するな |
調弦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調弦
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
弦 つる げん
dây đàn.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
撥弦 はつげん ばちつる
nhổ dụng cụ chuỗi
弦線 げんせん
catgut
弦歌 げんか
huyền ca; đàn hát; việc gảy đàn shamisen và ca hát trước mặt khách của người vũ nữ Nhật (Geisha)
管弦 かんげん
Nhạc cụ hơi như sáo và nhạc cụ dây