調教
ちょうきょう「ĐIỀU GIÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự huấn luyện (thú).

Bảng chia động từ của 調教
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調教する/ちょうきょうする |
Quá khứ (た) | 調教した |
Phủ định (未然) | 調教しない |
Lịch sự (丁寧) | 調教します |
te (て) | 調教して |
Khả năng (可能) | 調教できる |
Thụ động (受身) | 調教される |
Sai khiến (使役) | 調教させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調教すられる |
Điều kiện (条件) | 調教すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 調教しろ |
Ý chí (意向) | 調教しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 調教するな |
調教 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調教
調教師 ちょうきょうし
người dạy thú.
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh