調整水準
ちょうせいすいじゅん「ĐIỀU CHỈNH THỦY CHUẨN」
☆ Danh từ
Mức phối hợp

調整水準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調整水準
調整式水準器 ちょうせいしきすいじゅんき
đồng hồ thủy chuẩn có thể điều chỉnh
整調 せいちょう
điều chỉnh lên trên; đứng đầu người chèo thuyền
調整 ちょうせい
điều chỉnh
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
水準 すいじゅん
tiêu chuẩn; mức (lương...)
調整値 ちょうせいち
giá đã điều chỉnh
調整役 ちょうせいやく
điều phối viên
バウンダリ調整 バウンダリちょうせい
chuẩn trực biên