水準
すいじゅん「THỦY CHUẨN」
☆ Danh từ
Tiêu chuẩn; mức (lương...)

Từ đồng nghĩa của 水準
noun
水準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水準
高水準 こうすいじゅん
cao; mức cao; mức độ cao; khắt khe
水準点 すいじゅんてん
điểm thuỷ chuẩn
低水準 ていすいじゅん
dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết; không đạt tiêu chuẩn; không đạt yêu cầu
水準器 すいじゅんき
Một dụng cụ được sử dụng để xác định mặt phẳng nằm ngang hoặc thẳng đứng và kiểm tra độ nghiêng so với mặt phẳng nằm ngang
水準儀 すいじゅんぎ
dụng cụ tiêu chuẩn
最低水準 さいていすいじゅん
cấp độ thấp nhất
最高水準 さいこうすいじゅん
mực nước cao nhất
評定水準 ひょうていすいじゅん
mức phân loại