Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陸上自衛隊 りくじょうじえいたい
đội tự vệ trên đất liền
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
日本陸上自衛隊 にほんりくじょうじえいたい
Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản.
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ
調査隊 ちょうさたい
đoàn thám hiểm, đoàn viễn chinh; nhóm nghiên cứu, nhóm điều tra, nhóm trinh sát
海上自衛隊 かいじょうじえいたい
Lực lượng phòng thủ trên biển
海上自衛隊警務隊 かいじょうじえいたいけいむたい
military police brigade (navy)
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu