調波
ちょうは「ĐIỀU BA」
☆ Danh từ
Tần số

調波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調波
変調波 へんちょうは
sóng điều biến
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
周波変調 しゅうはへんちょう
sự điều biến tần
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
周波数変調 しゅうはすうへんちょう
điều biến tần số (FM)
周波数変調記録 しゅうはすうへんちょうきろく
ghi biến điệu tần số
周波数変調方式 しゅうはすうへんちょうほうしき
biến điệu tần số-fm