Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
調理師 ちょうりし
Đầu bếp.
調理法 ちょうりほう
nghề nấu ăn
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
法師 ほうし
pháp sư.
調剤師 ちょうざいし
Dược sĩ.
調教師 ちょうきょうし
người dạy thú.
調馬師 ちょうばし
người dạy ngựa.
調律師 ちょうりつし
nút điều chỉnh máy thu hình pianô