Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 調理師養成施設
養護施設 ようごしせつ
tổ chức từ thiện dành cho những người tật nguyền
調理師 ちょうりし
Đầu bếp.
施設管理 しせつかんり
quản lý cơ sở, quản lý thiết bị
処理施設 しょりしせつ
cơ sở hoặc nhà máy xử lý
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
児童養護施設 じどうようごしせつ
cô nhi viện
ごみ処理施設 ごみしょりしせつ
thiết bị xử lý rác
下水処理施設 げすいしょりしせつ
sewage treatment facility, sewage treatment works