調製
ちょうせい「ĐIỀU CHẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sản xuất; sự chuẩn bị; sự thực hiện (một đơn hàng).

Bảng chia động từ của 調製
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調製する/ちょうせいする |
Quá khứ (た) | 調製した |
Phủ định (未然) | 調製しない |
Lịch sự (丁寧) | 調製します |
te (て) | 調製して |
Khả năng (可能) | 調製できる |
Thụ động (受身) | 調製される |
Sai khiến (使役) | 調製させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調製すられる |
Điều kiện (条件) | 調製すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 調製しろ |
Ý chí (意向) | 調製しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 調製するな |
調製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調製
調製粉乳 ちょうせいふんにゅう
sữa bột cho trẻ sơ sinh
分析試料調製法 ぶんせきしりょーちょーせーほー
phương pháp chuẩn bị mẫu phân tích
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.