諂う
Tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ

Từ đồng nghĩa của 諂う
Bảng chia động từ của 諂う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 諂う/へつらうう |
Quá khứ (た) | 諂った |
Phủ định (未然) | 諂わない |
Lịch sự (丁寧) | 諂います |
te (て) | 諂って |
Khả năng (可能) | 諂える |
Thụ động (受身) | 諂われる |
Sai khiến (使役) | 諂わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 諂う |
Điều kiện (条件) | 諂えば |
Mệnh lệnh (命令) | 諂え |
Ý chí (意向) | 諂おう |
Cấm chỉ(禁止) | 諂うな |
諂い được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 諂い
諂う
へつらう
tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ
諂い
へつらい
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ
Các từ liên quan tới 諂い
媚び諂う こびへつらう
nịnh nọt, nịnh bợ
vô tội; không có tội, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại, cửa sổ không có kính, người vô tội; người không có tội, đứa bé ngây thơ, thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn
どういう どういう
loại nào
然ういう しかういう
such; như vậy; loại đó (của); very
như thế; như vậy; như loại đó
như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, such, and, cha nào con nấy, thầy nào tớ ấy, cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy, (từ cổ, nghĩa cổ); những ai, ai, những người như thế, với cương vị như thế
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, sự giao thoa, sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia, (thể dục, thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau