談判
だんぱん だんばん「ĐÀM PHÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Đàm phán.

Bảng chia động từ của 談判
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 談判する/だんぱんする |
Quá khứ (た) | 談判した |
Phủ định (未然) | 談判しない |
Lịch sự (丁寧) | 談判します |
te (て) | 談判して |
Khả năng (可能) | 談判できる |
Thụ động (受身) | 談判される |
Sai khiến (使役) | 談判させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 談判すられる |
Điều kiện (条件) | 談判すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 談判しろ |
Ý chí (意向) | 談判しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 談判するな |
談判 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 談判
直談判 じかだんぱん
sự đàm phán trực tiếp
強談判 こわだんぱん
tough negotiations, forceful negotiations
強面談判 こわもてだんぱん
aggressive negotiations, hard-line bargaining
膝詰め談判 ひざづめだんぱん
định hướng những sự điều đình
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
判 はん ばん
kích cỡ