判
はん ばん「PHÁN」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Kích cỡ
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của 判
noun
判 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 判
裁判官弾劾裁判所 さいばんかんだんがいさいばんしょ
tòa án luận tội thẩm phán
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
A4判 エーよんばん
khổ giấy A4
判箱 はんばこ
hộp niêm phong
A6判 エーろくばん
khổ giấy A6
判り わかり
hiểu
B5判 ビーごはん
khổ giấy B5