Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
〜を楽しむ 〜をたのしむ
thưởng thức; tận hưởng
談話 だんわ
buổi nói chuyện
談話会 だんわかい
buổi toạ đàm
談話室 だんわしつ
phòng thơ , phòng nói chuyện
映画を楽しむ えいがをたのしむ
thưởng thức một bộ phim
集会を楽しむ しゅうかいをたのしむ
vui vầy.
幸福を楽しむ こうふくをたのしむ
hưởng phúc (hưởng phước).
楽しむ たのしむ
chơi