〜を楽しむ
〜をたのしむ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thưởng thức; tận hưởng
浜辺
(
ビーチ
)
バーベキュー
を
楽
しむ
Thưởng thức món thịt nướng bên bờ biển
何
もかも
楽
しんでいます
Tôi tận hưởng từng giây phút .

Bảng chia động từ của 〜を楽しむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 〜を楽しむする/〜をたのしむする |
Quá khứ (た) | 〜を楽しむした |
Phủ định (未然) | 〜を楽しむしない |
Lịch sự (丁寧) | 〜を楽しむします |
te (て) | 〜を楽しむして |
Khả năng (可能) | 〜を楽しむできる |
Thụ động (受身) | 〜を楽しむされる |
Sai khiến (使役) | 〜を楽しむさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 〜を楽しむすられる |
Điều kiện (条件) | 〜を楽しむすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 〜を楽しむしろ |
Ý chí (意向) | 〜を楽しむしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 〜を楽しむするな |