談話分析
だんわぶんせき「ĐÀM THOẠI PHÂN TÍCH」
☆ Danh từ
Phân tích diễn ngôn

談話分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 談話分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
談話 だんわ
buổi nói chuyện
談話室 だんわしつ
phòng thơ , phòng nói chuyện
談話会 だんわかい
buổi toạ đàm
分析 ぶんせき
sự phân tích
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ