談論風発
だんろんふうはつ「ĐÀM LUẬN PHONG PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thảo luận sinh động

Bảng chia động từ của 談論風発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 談論風発する/だんろんふうはつする |
Quá khứ (た) | 談論風発した |
Phủ định (未然) | 談論風発しない |
Lịch sự (丁寧) | 談論風発します |
te (て) | 談論風発して |
Khả năng (可能) | 談論風発できる |
Thụ động (受身) | 談論風発される |
Sai khiến (使役) | 談論風発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 談論風発すられる |
Điều kiện (条件) | 談論風発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 談論風発しろ |
Ý chí (意向) | 談論風発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 談論風発するな |
談論風発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 談論風発
談論 だんろん
thảo luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
談林風 だんりんふう
phong cách khôi hài của thơ haikai phổ biến vào giữa thế kỷ XVII
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin