Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
残余財産分配請求権
ざんよざいさんぶんぱいせーきゅーけん
quyền đòi chia theo số cổ phần nắm giữ
請求権 せいきゅうけん
quyền (quyền và nghĩa vụ)
財産権 ざいさんけん
Các quyền sở hữu tài sản.+ Những quyền này nói đến việc cho phép sử dụng tài nguyên, hàng hoá và dịch vụ.
請求 せいきゅう
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu
財産分与 ざいさんぶんよ
sự phân chia tài sản
知的財産権 ちてきざいさんけん
quyền sở hữu trí tuệ
余財 よざい
tài sản còn lại; tiền dư, tiền dành dụm; tài sản khác
資産配分 しさんはいぶん
sự định vị tài sản
財産 ざいさん
của
Đăng nhập để xem giải thích