請花
うけばな「THỈNH HOA」
☆ Danh từ
Hoa văn trang trí trên các tháp của Phật giáo (thường có hình hoa sen)
ふるいぶっとうには、うつくしいはちようのれんげのかたちをしたせいかがそうしょくされています。
古い仏塔には、美しい八葉の蓮華の形をした請花が装飾されています。

請花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 請花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
請謁 せいえつ
cầu khẩn, van nài (giọng, vẻ)
請願 せいがん
sự thỉnh cầu; lời cầu nguyện; lời thỉnh cầu.
電請 でんせい
việc gửi điện tín xin những chỉ dẫn (của chính phủ)
請訓 せいくん
yêu cầu chỉ dẫn; yêu cầu chỉ thị
拝請 はいせい
kính xin; kính mong
禀請 りんせい
kiến nghị