請謁
せいえつ「THỈNH YẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cầu khẩn, van nài (giọng, vẻ)

Bảng chia động từ của 請謁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 請謁する/せいえつする |
Quá khứ (た) | 請謁した |
Phủ định (未然) | 請謁しない |
Lịch sự (丁寧) | 請謁します |
te (て) | 請謁して |
Khả năng (可能) | 請謁できる |
Thụ động (受身) | 請謁される |
Sai khiến (使役) | 請謁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 請謁すられる |
Điều kiện (条件) | 請謁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 請謁しろ |
Ý chí (意向) | 請謁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 請謁するな |