請負制度
うけおいせいど「THỈNH PHỤ CHẾ ĐỘ」
☆ Danh từ
Thầu hệ thống

請負制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 請負制度
三請負制 さんうけおいせい
Chế độ khoán 3 cấp
寺請制度 てらうけせいど
Hệ thống giám sát tôn giáo của chùa thời Edo
請負 うけおい
Hợp đồng (dạng thầu)
下請負 したうけおい しもうけおい
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
又請負 またうけおい
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
請負師 うけおいし
người đấu thầu, người thầu (trong xây dựng,..)
請負人 うけおいにん うけ おいにん
nhà thầu
請負業 うけおいぎょう
thầu doanh nghiệp