論戦を張る
ろんせんをはる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tranh cãi

Bảng chia động từ của 論戦を張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 論戦を張る/ろんせんをはるる |
Quá khứ (た) | 論戦を張った |
Phủ định (未然) | 論戦を張らない |
Lịch sự (丁寧) | 論戦を張ります |
te (て) | 論戦を張って |
Khả năng (可能) | 論戦を張れる |
Thụ động (受身) | 論戦を張られる |
Sai khiến (使役) | 論戦を張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 論戦を張られる |
Điều kiện (条件) | 論戦を張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 論戦を張れ |
Ý chí (意向) | 論戦を張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 論戦を張るな |
論戦を張る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論戦を張る
論陣を張る ろんじんをはる
cầm (lấy) một hãng đứng; để tranh luận quanh
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
論戦 ろんせん
luận chiến.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.