論旨
ろんし「LUẬN CHỈ」
☆ Danh từ
Mục đích tranh luận
〜からの
引用文
を
使
って
論旨
を
説明
する
Dùng lời trích dẫn từ.. để giải thích tranh luận
論旨
を
説明
するための
方法
として
個人的
な
経験
を
語
る
Thuật lại kinh nghiệm cá nhân như là một cách để giải thích những tranh luận .

論旨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論旨
論旨明快 ろんしめいかい
luận điểm rõ ràng
論旨不明 ろんしふめい
luận điểm không rõ ràng
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
旨旨と うまむねと
thành công; tuyệt diệu
旨 むね
chân lý
厳旨 げんし いむむね
thứ tự chính xác; thứ tự (của) bạn
旨く うまく
(có) kỹ năng; tốt; thơm ngon; khéo léo; thông minh
旨味 うまみ
Hương vị ngon lành; hương vị thơm ngon