論理ボリュームマネージャ
ろんりボリュームマネージャ
Quản lý khối lượng logic
論理ボリュームマネージャ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論理ボリュームマネージャ
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ボリュームマネージャ ボリューム・マネージャ
quản lý âm lượng
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
合理論 ごうりろん
chủ nghĩa duy lý
論理フォーマット ろんりフォーマット
định dạng cấp cao
論理ディスク ろんりディスク
đĩa logic