論理合成
ろんりごうせい「LUẬN LÍ HỢP THÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tổng hợp logic

Bảng chia động từ của 論理合成
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 論理合成する/ろんりごうせいする |
Quá khứ (た) | 論理合成した |
Phủ định (未然) | 論理合成しない |
Lịch sự (丁寧) | 論理合成します |
te (て) | 論理合成して |
Khả năng (可能) | 論理合成できる |
Thụ động (受身) | 論理合成される |
Sai khiến (使役) | 論理合成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 論理合成すられる |
Điều kiện (条件) | 論理合成すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 論理合成しろ |
Ý chí (意向) | 論理合成しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 論理合成するな |
論理合成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論理合成
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
合理論 ごうりろん
chủ nghĩa duy lý
論理構成 ろんりこうせい
sắp xếp lôgic
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
不合理推論 ふごうりすいろん
suy luận phi lý
論理積結合 ろんりせきけつごう
tập hợp giao nhau