Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
理論的 りろんてき
đúng lý.
論理的 ろんりてき
một cách logic
推論 すいろん
suy luận.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
非論理的 ひろんりてき
sự phi lý
不合理推論 ふごうりすいろん
suy luận phi lý
論理 ろんり
luân lý