論者
ろんしゃ「LUẬN GIẢ」
☆ Danh từ
Biện hộ

論者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論者
討論者 とうろんしゃ
người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận
非戦論者 ひせんろんしゃ
người theo chủ nghĩa hoà bình
宿命論者 しゅくめいろんじゃ しゅくめいろんしゃ
người theo thuyết định mệnh
進化論者 しんかろんしゃ
người theo thuyết tiến hoá, nhà tiến hoá
復古論者 ふっころんしゃ
reactionary
平和論者 へいわろんしゃ
người theo chủ nghĩa hoà bình
悲観論者 ひかんろんしゃ
Kẻ bi quan.
運命論者 うんめいろんしゃ
người theo thuyết định mệnh