進化論者
しんかろんしゃ「TIẾN HÓA LUẬN GIẢ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Người theo thuyết tiến hoá, nhà tiến hoá

進化論者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進化論者
進化論 しんかろん
tiến hóa luận.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進化ゲーム理論 しんかゲームりろん
lý thuyết trò chơi tiến hóa
社会進化論 しゃかいしんかろん
thuyết tiến hóa xã hội
宇宙進化論 うちゅうしんかろん
nguồn gốc vũ trụ, thuyết nguồn gốc vũ trụ
進化論的認識論 しんかろんてきにんしきろん
nhận thức luận tiến hóa
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ