平和論者
へいわろんしゃ「BÌNH HÒA LUẬN GIẢ」
☆ Danh từ
Người theo chủ nghĩa hoà bình

Từ đồng nghĩa của 平和論者
noun
平和論者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平和論者
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
平和主義者 へいわしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa hoà bình
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
論者 ろんしゃ
biện hộ