論語
ろんご「LUẬN NGỮ」
☆ Danh từ
Luận ngữ (Khổng giáo)

論語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論語
論語読みの論語知らず ろんごよみのろんごしらず
Câu nói ẩn dụ về việc bạn chỉ hiểu nội dung của một cuốn sách mà không thể áp dụng nó vào thực tế.
犬に論語 いぬにろんご
đọc Luận ngữ của Khổng Tử cho một con chó (tương tự "đàn gảy tai trâu")
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
統語論 とうごろん
cú pháp
語彙論 ごいろん
từ vựng học
語用論 ごようろん
ngữ dụng học
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len