Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
論語
ろんご
Luận ngữ (Khổng giáo)
論語読みの論語知らず ろんごよみのろんごしらず
Câu nói ẩn dụ về việc bạn chỉ hiểu nội dung của một cuốn sách mà không thể áp dụng nó vào thực tế.
犬に論語 いぬにろんご
đọc Luận ngữ của Khổng Tử cho một con chó (tương tự "đàn gảy tai trâu")
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
アフリカーンスご アフリカーンス語
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.
「LUẬN NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích