Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諭旨 ゆし
sự có lý do; có lý lẽ
免職 めんしょく
sự đuổi việc; sự sa thải; sự miễn chức.
依願免職 いがんめんしょく
yêu cầu sa thải
免職する めんしょくする
cách chức.
懲戒免職 ちょうかいめんしょく
sự mất chức do bị trừng phạt.
旨旨と うまむねと
thành công; tuyệt diệu
旨 むね
chân lý
教育職員免許法 きょういくしょくいんめんきょほう
luật cấp phép cho nhân viên giáo dục