Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教育職員免許法
きょういくしょくいんめんきょほう
luật cấp phép cho nhân viên giáo dục
教員免許 きょういんめんきょ
giấy phép của giáo viên, bằng sư phạm
教育免許 きょういくめんきょ
giấy phép giảng dạy
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
教職員 きょうしょくいん
giáo viên dạy nghề; giáo viên; cán bộ giảng dạy
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
現職教育 げんしょくきょーいく
đào tạo tại chức
職業教育 しょくぎょうきょういく
giáo dục nghề nghiệp, đào tạo nghề
Đăng nhập để xem giải thích