Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諮問 しもん
yêu cầu; tư vấn; cố vấn.
諮詢機関 しじゅんきかん
cơ quan tư vấn; ban tư vấn, cố vấn
諮問事項 しもんじこう
điều khoản tham chiếu
諮問委員会 しもんいいんかい
ủy ban tư vấn (hội đồng, bảng)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
機関 きかん
cơ quan