諸元
しょげん しょもと「CHƯ NGUYÊN」
☆ Danh từ
Nhiều nhân tố (hệ số) hoặc những phần tử

諸元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諸元
諸元表 じょげんぴょう しょげんひょう
Bảng thông số kỹ thuật
主要諸元 しゅようしょげん しゅようしょもと
hay nhảy chỉ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
諸諸 もろもろ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
諸 もろ モロ しょ
các; nhiều; vài.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á