Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諸口 しょくち
đồ lặt vặt, linh tinh (đồ vật)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
巳 み
Tỵ (rắn)
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
辛巳 かのとみ しんし
Tân Tỵ (kết hợp thứ 18 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)
巳年 みどし へびどし みねん
năm con rắn