諸口
しょくち「CHƯ KHẨU」
☆ Danh từ
Đồ lặt vặt, linh tinh (đồ vật)

諸口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諸口
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
諸諸 もろもろ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
諸 もろ モロ しょ
các; nhiều; vài.