諸君
しょくん「CHƯ QUÂN」
☆ Danh từ
Các bạn, mọi người; tụi bây, bọn mày (chủ yếu được nam giới sử dụng với người thấp hơn hoặc ngang hàng)
諸君全員
がそれを
読
まなければならない。
Tất cả các bạn phải đọc nó.

諸君 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諸君
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
諸諸 もろもろ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
諸 もろ モロ しょ
các; nhiều; vài.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food