諸式
しょしき「CHƯ THỨC」
☆ Danh từ
Đủ loại hàng hóa; giá hàng hóa, vật giá

諸式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 諸式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
諸諸 もろもろ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
諸 もろ モロ しょ
các; nhiều; vài.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).