Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 諸戸家
ガラスど ガラス戸
cửa kính
諸家 しょか
nhiều gia đình,họ; nhiều trường học (của) tư duy
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
諸子百家 しょしひゃっか
tư tưởng của nhiều trường phái
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
中小諸国家 ちゅうしょうしょこっか ちょうしょうしょこっか
các dân tộc vừa và nhỏ.