Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 諸星清佳
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
諸諸 もろもろ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
諸 もろ モロ しょ
các; nhiều; vài.
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á