Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 諸橋晴也
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
諸諸 もろもろ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
諸 もろ モロ しょ
các; nhiều; vài.