Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
諸諸 もろもろ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau