Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 諸田敏
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田諸子 たもろこ タモロコ
gnathopogon elongatus (là một loài cá vây tia trong chi Gnathopogon đặc hữu của Nhật Bản)
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
諸諸 もろもろ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
敏捷 びんしょう
sự lanh lợi; sự mẫn tiệp
鋭敏 えいびん
nhạy bén; nhanh nhạy; sắc bén; thấu hiểu; nhạy cảm; nhanh nhẹn; thính (tai, mũi); minh mẫn