Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深謀遠慮 しんぼうえんりょ
nhìn xa trông rộng
深慮遠謀 しんりょえんぼう
sự nhìn xa trông rộng
遠謀深慮 えんぼうしんりょ
suy nghĩ sâu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
謀 はかりごと
mưu trí.
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
謀略 ぼうりゃく
mưu lược
謀議 ぼうぎ
phác họa; âm mưu; hội nghị