謄写する
とうしゃ「ĐẰNG TẢ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sao chép; sao lại.

Bảng chia động từ của 謄写する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 謄写する/とうしゃする |
Quá khứ (た) | 謄写した |
Phủ định (未然) | 謄写しない |
Lịch sự (丁寧) | 謄写します |
te (て) | 謄写して |
Khả năng (可能) | 謄写できる |
Thụ động (受身) | 謄写される |
Sai khiến (使役) | 謄写させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 謄写すられる |
Điều kiện (条件) | 謄写すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 謄写しろ |
Ý chí (意向) | 謄写しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 謄写するな |