Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
謄写 とうしゃ
sự sao chép; sự sao lại.
謄写版 とうしゃばん
khuôn in.
謄写する とうしゃ
sao chép; sao lại.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
謄本 とうほん
mẫu; bản.
写真器 しゃしんき
máy ảnh, máy quay phim, phòng riêng của quan toà, họp kín; xử kín, trong đời sống riêng
証明謄本 しょうめいとうほん
bản sao công chứng