Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 謄本土地保有権
保有権 ほゆうけん
quyền bắt giữ.
謄本 とうほん
mẫu; bản.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
証明謄本 しょうめいとうほん
bản sao công chứng
住民謄本 じゅうみんとうほん
Chứng minh nhân dân
戸籍謄本 こせきとうほん
bản sao đăng ký hộ khẩu gia đình