Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 謎の羊皮紙
羊皮紙 ようひし
giấy dầu.
羊皮 ようひ
da cừu
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
金羊皮 きんようがわ
Golden Fleece ( trong thần thoại Hy Lạp, bộ lông cừu của con cừu đực có cánh, lông vàng, Chrysomallos)
謎謎 なぞなぞ
Câu đố; bài toán đố.
重ね書き用羊皮紙 かさねがきようようひし
bản viết trên da cừu nạo, palimxet
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
羊質虎皮 ようしつこひ
những đồ lòe loẹt, rẻ tiền