謎を掛ける
なぞをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đưa ra câu đố

Bảng chia động từ của 謎を掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 謎を掛ける/なぞをかけるる |
Quá khứ (た) | 謎を掛けた |
Phủ định (未然) | 謎を掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 謎を掛けます |
te (て) | 謎を掛けて |
Khả năng (可能) | 謎を掛けられる |
Thụ động (受身) | 謎を掛けられる |
Sai khiến (使役) | 謎を掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 謎を掛けられる |
Điều kiện (条件) | 謎を掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 謎を掛けいろ |
Ý chí (意向) | 謎を掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 謎を掛けるな |
謎を掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 謎を掛ける
を掛ける をかける
được nhân với
謎謎 なぞなぞ
Câu đố; bài toán đố.
ボタンを掛ける ボタンをかける
cài nút áo
火を掛ける ひをかける
châm lửa; nhóm lửa
ブレーキを掛ける ブレーキをかける
Phanh lại; giẫm phanh; nhấn phanh; bóp phanh
アイロンを掛ける アイロンをかける
ủi đồ, là quần áo
モーションを掛ける モーションをかける
to make advances (to), to woo, to work on someone
スパートを掛ける スパートをかける
tăng tốc